Có 2 kết quả:
轉背 zhuǎn bèi ㄓㄨㄢˇ ㄅㄟˋ • 转背 zhuǎn bèi ㄓㄨㄢˇ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn one's back
(2) to turn around
(3) fig. change in a very short time
(2) to turn around
(3) fig. change in a very short time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn one's back
(2) to turn around
(3) fig. change in a very short time
(2) to turn around
(3) fig. change in a very short time
Bình luận 0